Có 2 kết quả:
怨天載道 yuàn tiān zài dào ㄩㄢˋ ㄊㄧㄢ ㄗㄞˋ ㄉㄠˋ • 怨天载道 yuàn tiān zài dào ㄩㄢˋ ㄊㄧㄢ ㄗㄞˋ ㄉㄠˋ
yuàn tiān zài dào ㄩㄢˋ ㄊㄧㄢ ㄗㄞˋ ㄉㄠˋ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) lit. cries of complaint fill the roads (idiom); complaints rise all around
(2) discontent is openly voiced
(2) discontent is openly voiced
Bình luận 0
yuàn tiān zài dào ㄩㄢˋ ㄊㄧㄢ ㄗㄞˋ ㄉㄠˋ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) lit. cries of complaint fill the roads (idiom); complaints rise all around
(2) discontent is openly voiced
(2) discontent is openly voiced
Bình luận 0